- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.11 G 510 Ch
Nhan đề: Khởi nghiệp với 100 đô la :Hãy phát minh lại cách bạn kiếm sống, thực hiện điều bạn yêu thích và sáng tạo một tương lai mới /Chris Guillebeau; Lê Thị Minh Hà dịch
 |
DDC
| 658.11 | |
Tác giả CN
| Guillebeau, Chris | |
Nhan đề
| Khởi nghiệp với 100 đô la :Hãy phát minh lại cách bạn kiếm sống, thực hiện điều bạn yêu thích và sáng tạo một tương lai mới /Chris Guillebeau; Lê Thị Minh Hà dịch | |
Nhan đề khác
| The 100 startup: Reinvent the way you make a living. Do what you love, and create a new future | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động, Công ty TNHH Sách Thái Hà,2013 | |
Mô tả vật lý
| 383 tr. :Minh họa ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000027223-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000037192 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 31764 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 11EA70C3-FC3F-446C-9AE1-6FF58A6510A2 |
|---|
| 005 | 201501061514 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150106151431|bngavt|c20141226154227|dvanpth|y20140616102003|zhientrang |
|---|
| 082 | |a658.11|bG 510 Ch |
|---|
| 100 | |aGuillebeau, Chris |
|---|
| 245 | |aKhởi nghiệp với 100 đô la :|bHãy phát minh lại cách bạn kiếm sống, thực hiện điều bạn yêu thích và sáng tạo một tương lai mới /|cChris Guillebeau; Lê Thị Minh Hà dịch |
|---|
| 246 | |aThe 100 startup: Reinvent the way you make a living. Do what you love, and create a new future |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động, Công ty TNHH Sách Thái Hà,|c2013 |
|---|
| 300 | |a383 tr. :|bMinh họa ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aBí quyết thành công |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000027223-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(1): 3000037192 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/khoinghiepvoi100$_chrisguillebeau/0khoinghiepvoi100$_chrisguillebeauthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000037192
|
Kho mượn
|
658.11 G 510 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
2
|
1000027224
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.11 G 510 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
1000027223
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.11 G 510 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|