- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.5 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Kinh tế vi mô 1 /Hay Sinh (chủ biên) và các tác giả khác
 |
DDC
| 338.5 | |
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế vi mô 1 /Hay Sinh (chủ biên) và các tác giả khác | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh,2013 | |
Mô tả vật lý
| 213 tr. ;24 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM. Khoa kinh tế - Bộ môn kinh tế học | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vi mô | |
Môn học
| Kinh tế vi mô | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Bích Dung | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quỳnh Hoa | |
Tác giả(bs) CN
| Hay Sinh | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026933-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000036976-7 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 31717 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 81025321-1186-4AAE-BDCD-666BDB89B639 |
|---|
| 005 | 201412261123 |
|---|
| 008 | 130110s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20141226112345|bvanpth|c20141107112055|dvanpth|y20140612165419|zhientrang |
|---|
| 082 | |a338.5|bGi 108 |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Kinh tế vi mô 1 /|cHay Sinh (chủ biên) và các tác giả khác |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bKinh tế Tp.Hồ Chí Minh,|c2013 |
|---|
| 300 | |a213 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM. Khoa kinh tế - Bộ môn kinh tế học |
|---|
| 650 | |aKinh tế vi mô |
|---|
| 690 | |aKinh tế vi mô |
|---|
| 700 | |aTrần Thị Bích Dung |
|---|
| 700 | |aNguyễn Quỳnh Hoa |
|---|
| 700 | |aHay Sinh |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026933-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000036976-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaotrinhkinhtevimo1_haysinh/0giaotrinhkinhtevimo1_haysinhthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000036977
|
Kho mượn
|
338.5 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000036976
|
Kho mượn
|
338.5 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000026935
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000026934
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000026933
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|