- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.5 C 108 X
Nhan đề: Kinh tế học vi mô :Lý thuyết - Bài tập - Thực hành /Cao Thúy Xiêm (chủ biên), Nguyễn Thị Kim Chi, Hoàng Thanh Tuyền
 |
DDC
| 338.5 | |
Tác giả CN
| Cao Thúy Xiêm | |
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô :Lý thuyết - Bài tập - Thực hành /Cao Thúy Xiêm (chủ biên), Nguyễn Thị Kim Chi, Hoàng Thanh Tuyền | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2012 | |
Mô tả vật lý
| 447 tr. ;Minh họa21 cm : | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vi mô | |
Môn học
| Kinh tế vi mô | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Kim Chi | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thanh Tuyền | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026921-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000036968-9 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 31644 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 012934DF-A321-4698-BAFE-8296F60E31EE |
|---|
| 005 | 201411071052 |
|---|
| 008 | 130110s20122009vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20141107105236|bvanpth|c20141105094718|dngavt|y20140610151207|zvanpth |
|---|
| 082 | |a338.5|bC 108 X |
|---|
| 100 | |aCao Thúy Xiêm |
|---|
| 245 | |aKinh tế học vi mô :|bLý thuyết - Bài tập - Thực hành /|cCao Thúy Xiêm (chủ biên), Nguyễn Thị Kim Chi, Hoàng Thanh Tuyền |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2012 |
|---|
| 300 | |a447 tr. ;|c21 cm :|bMinh họa |
|---|
| 650 | |aKinh tế vi mô |
|---|
| 690 | |aKinh tế vi mô |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Kim Chi |
|---|
| 700 | |aHoàng Thanh Tuyền |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026921-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000036968-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinhtehocvimo_caothuyxiem/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000036969
|
Kho mượn
|
338.5 C 108 X
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000036968
|
Kho mượn
|
338.5 C 108 X
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000026923
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 C 108 X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000026922
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 C 108 X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000026921
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 C 108 X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|