- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.73 Tr 121 H
Nhan đề: Mạ kẽm :Lý thuyết và ứng dụng /Trần Minh Hoàng
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31440 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D57C29FF-9840-4225-B4D2-63149BC758AE |
---|
005 | 201412271640 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141227164011|bvanpth|c20141226135715|dvanpth|y20140520091356|znguyenloi |
---|
082 | |a671.73|bTr 121 H |
---|
100 | |aTrần Minh Hoàng |
---|
245 | |aMạ kẽm :|bLý thuyết và ứng dụng /|cTrần Minh Hoàng |
---|
260 | |aHà Nội :|bBách khoa Hà Nội,|c2013 |
---|
300 | |a156 tr. ;|c24 cm |
---|
650 | |aDụng cụ công nghiệp|xTạo hình bề mặt |
---|
690 | |aCông nghệ tạo hình các bề mặt |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026647-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000036773-4, 3000037271-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/makem_tranminhhoang/0makem_tranminhhoangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037275
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000037274
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000037273
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000037272
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000037271
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000036774
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000036773
|
Kho mượn
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000026649
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000026648
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000026647
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|