- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 H 450 Ch
Nhan đề: Bài tập Kỹ thuật điện cao áp /Hồ Văn Nhật Chương
 |
DDC
| 621.31 | |
Tác giả CN
| Hồ Văn Nhật Chương | |
Nhan đề
| Bài tập Kỹ thuật điện cao áp /Hồ Văn Nhật Chương | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2012 | |
Mô tả vật lý
| 274 tr. :Minh họa ;24 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách Khoa | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật điện | |
Môn học
| Kỹ thuật điện | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025900-2 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000036171-7 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 29311 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 6ECD2E23-3118-415B-ABDC-1193FB21CE5B |
|---|
| 005 | 201403111528 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20140311152839|bvanpth|c20140224091133|doanhntk|y20131202154640|zhienlt |
|---|
| 082 | |a621.31|bH 450 Ch |
|---|
| 100 | |aHồ Văn Nhật Chương |
|---|
| 245 | |aBài tập Kỹ thuật điện cao áp /|cHồ Văn Nhật Chương |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 3 |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2012 |
|---|
| 300 | |a274 tr. :|bMinh họa ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách Khoa |
|---|
| 650 | |aKỹ thuật điện |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật điện |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025900-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000036171-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/baitapkythuatdiencaoap_hovannhat/0baitapkythuatdiencaoap_hovannhatthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d2 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000036177
|
Kho mượn
|
621.31 H 450 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000036176
|
Kho mượn
|
621.31 H 450 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000036175
|
Kho mượn
|
621.31 H 450 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000036174
|
Kho mượn
|
621.31 H 450 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000036173
|
Kho mượn
|
621.31 H 450 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000036172
|
Kho mượn
|
621.31 H 450 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000036171
|
Kho mượn
|
621.31 H 450 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000025902
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 H 450 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000025901
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 H 450 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000025900
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 H 450 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|