- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 650.1 W 300 E
Nhan đề: Bí quyết tạo lập cuộc sống như ý :6 bước thực hành để tìm kiếm hạnh phúc /Ethan Willis, Randy Garn ; Quốc Việt dịch
 |
DDC
| 650.1 | |
Tác giả CN
| Willis, Ethan | |
Nhan đề
| Bí quyết tạo lập cuộc sống như ý :6 bước thực hành để tìm kiếm hạnh phúc /Ethan Willis, Randy Garn ; Quốc Việt dịch | |
Nhan đề khác
| Prosper - Create the life you really want | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa thông tin,2013 | |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá nhân thành công trong cuộc sống | |
Tác giả(bs) CN
| Garn, Randy | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025364-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000035558-9 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 29266 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 83327004-BC27-4DD5-BF4A-C2E3A6E2D20E |
|---|
| 005 | 201401081121 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20140108111925|bvanpth|c20140107151325|doanhntk|y20131129083740|zhienlt |
|---|
| 082 | |a650.1|bW 300 E |
|---|
| 100 | |aWillis, Ethan |
|---|
| 245 | |aBí quyết tạo lập cuộc sống như ý :|b6 bước thực hành để tìm kiếm hạnh phúc /|cEthan Willis, Randy Garn ; Quốc Việt dịch |
|---|
| 246 | |aProsper - Create the life you really want |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2013 |
|---|
| 300 | |a167 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aCá nhân thành công trong cuộc sống |
|---|
| 700 | |aGarn, Randy |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025364-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000035558-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/biquyettaolapcuocsongnhuy_ethanwillis/0biquyettaolapcuocsongnhuy_ethanwillisthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000035559
|
Kho mượn
|
650.1 W 300 E
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000035558
|
Kho mượn
|
650.1 W 300 E
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000025366
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 W 300 E
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000025365
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 W 300 E
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000025364
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 W 300 E
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|