- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.89 L 250 B
Nhan đề: Điều khiển lập trình với PLC RSLogix /Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy
 |
DDC
| 629.89 | |
Tác giả CN
| Lê Ngọc Bích | |
Nhan đề
| Điều khiển lập trình với PLC RSLogix /Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Bách khoa Hà Nội,2013 | |
Mô tả vật lý
| 319 tr. :Minh họa ;24 cm | |
Tóm tắt
| Đầu trang tên sách ghi: Tự động hóa trong công nghiệp | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự động hóa công nghiệp | |
Môn học
| PLC | |
Môn học
| Tự động hóa quá trình sản xuất | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quang Huy | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026185-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000036450-1 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 29251 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | E2287429-401A-4DF4-A40B-A5AF618976BE |
|---|
| 005 | 201405140931 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20140514093133|bvanpth|c20140426083957|doanhntk|y20131129073916|zhienlt |
|---|
| 082 | |a629.89|bL 250 B |
|---|
| 100 | |aLê Ngọc Bích |
|---|
| 245 | |aĐiều khiển lập trình với PLC RSLogix /|cLê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bBách khoa Hà Nội,|c2013 |
|---|
| 300 | |a319 tr. :|bMinh họa ;|c24 cm |
|---|
| 520 | |aĐầu trang tên sách ghi: Tự động hóa trong công nghiệp |
|---|
| 650 | |aTự động hóa công nghiệp |
|---|
| 690 | |aPLC |
|---|
| 690 | |aTự động hóa quá trình sản xuất |
|---|
| 700 | |aPhạm Quang Huy |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026185-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000036450-1 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/dieukhienlaptrinhvoiplcrslogix_lengocbich/0dieukhienlaptrinhvoiplcrslogix_lengocbichthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000036451
|
Kho mượn
|
629.89 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000036450
|
Kho mượn
|
629.89 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000026187
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.89 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000026186
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.89 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000026185
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.89 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|