- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 670.285 Tr 561 Tr
Nhan đề: Gia công khuôn với Pro Engineer và Rapidform Xor /Trương Minh Trí, Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 29195 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 81A6A4E9-5620-4FE5-8A26-7F3A645E59F9 |
|---|
| 005 | 201405140940 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20140514094037|bvanpth|c20140425164513|doanhntk|y20131127144727|zhienlt |
|---|
| 082 | |a670.285|bTr 561 Tr |
|---|
| 100 | |aTrương Minh Trí |
|---|
| 245 | |aGia công khuôn với Pro Engineer và Rapidform Xor /|cTrương Minh Trí, Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTừ điển Bách Khoa,|c2013 |
|---|
| 300 | |a335 tr. :|bMinh họa ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aSản phẩm|xThiết kế |
|---|
| 650 | |aCNC |
|---|
| 690 | |aCông nghệ gia công CNC và Đồ án. |
|---|
| 690 | |aCông nghệ CAD/CAM/CAE |
|---|
| 700 | |aPhạm Quang Huy |
|---|
| 700 | |aPhạm Quang Hiển |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026191-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000036454-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giacongkhuonvoiproengineerrapidformxor_truongminhtri/0giacongkhuonvoiproengineerrapidformxor_truongminhtrithumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000036455
|
Kho mượn
|
670.285 Tr 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000036454
|
Kho mượn
|
670.285 Tr 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000026193
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 Tr 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000026192
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 Tr 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000026191
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 Tr 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|