• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 664.94 P 500 S
    Nhan đề: Bảo quản và chế biến cá ngừ làm sashimi :Sổ tay kỹ thuật số 1 /Sumpeno Putro

DDC 664.94
Tác giả CN Putro, Sumpeno
Nhan đề Bảo quản và chế biến cá ngừ làm sashimi :Sổ tay kỹ thuật số 1 /Sumpeno Putro
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nông nghiệp,1999
Mô tả vật lý 28 tr. ;27 cm
Phụ chú Dự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản. Hiệp hội chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề Cá ngừ-Bảo quản
Thuật ngữ chủ đề Cá-Bảo quản
Thuật ngữ chủ đề Sashimi
Thuật ngữ chủ đề Cá ngừ-Chế biến
Môn học Nguyên liệu tthủy sản và công nghệ sau thu hoạch
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000011746-7, 1000011819
Địa chỉ Kho mượn(3): 3000005790-1, 3000006847
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003598
000 00000nam#a2200000ui#4500
00011
0012905
00211
00456126A80-65EF-452C-A8F1-F20AA4A92B7C
005202006121635
008081223s1999 vm| vie
0091 0
039|a20200612163540|bvanpth|c20111012|doanhntk|y20040613|zchanlt
082 |a664.94|bP 500 S
100 |aPutro, Sumpeno
245 |aBảo quản và chế biến cá ngừ làm sashimi :|bSổ tay kỹ thuật số 1 /|cSumpeno Putro
260 |aHà Nội :|bNông nghiệp,|c1999
300 |a28 tr. ;|c27 cm
500 |aDự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản. Hiệp hội chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam
650 |aCá ngừ|xBảo quản
650 |a|xBảo quản
650 |aSashimi
650 |aCá ngừ|xChế biến
690 |aNguyên liệu tthủy sản và công nghệ sau thu hoạch
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000011746-7, 1000011819
852|bKho mượn|j(3): 3000005790-1, 3000006847
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003598
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/bq va cb ca ngu lam sashim_sumpeno putrosmallthumb.jpg
890|a7|b1|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000006847 Kho mượn 664.94 P 500 S Sách Tiếng Việt 6
2 3000005791 Kho mượn 664.94 P 500 S Sách Tiếng Việt 5
3 3000005790 Kho mượn 664.94 P 500 S SGH 4
4 1000011747 Kho đọc Sinh viên 664.94 P 500 S Sách Tiếng Việt 3
5 1000011819 Kho đọc Sinh viên 664.94 P 500 S SGH 2
6 1000011746 Kho đọc Sinh viên 664.94 P 500 S Sách Tiếng Việt 1
7 2000003598 Kho tham khảo (SDH cũ) 664.94 P 500 S Sách Tiếng Việt 7 Hạn trả:09-05-2025
Nhận xét