- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.8 V 500 C
Nhan đề: Cách bảo vệ dữ liệu quan trọng và phương pháp phát hiện thâm nhập :Từng bước khám phá an ninh mạng /Vũ Đình Cường chủ biên; Phương Lan hiệu đính
 |
DDC
| 005.8 | |
Tác giả CN
| Vũ Đình Cường | |
Nhan đề
| Cách bảo vệ dữ liệu quan trọng và phương pháp phát hiện thâm nhập :Từng bước khám phá an ninh mạng /Vũ Đình Cường chủ biên; Phương Lan hiệu đính | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2009 | |
Mô tả vật lý
| 277 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Dữ liệu-Bảo mật | |
Môn học
| An toàn bảo mật thông tin | |
Môn học
| An toàn mạng | |
Tác giả(bs) CN
| Phương Lan | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025474-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000035668-9 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 29020 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B1BBF6E4-DD36-45B3-9D0E-89EB147C0C67 |
|---|
| 005 | 201709151624 |
|---|
| 008 | 081223s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170915162430|bvinhpq|c20140113111457|dvanpth|y20131115144636|znguyenloi |
|---|
| 082 | |a005.8|bV 500 C |
|---|
| 100 | |aVũ Đình Cường |
|---|
| 245 | |aCách bảo vệ dữ liệu quan trọng và phương pháp phát hiện thâm nhập :|bTừng bước khám phá an ninh mạng /|cVũ Đình Cường chủ biên; Phương Lan hiệu đính |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2009 |
|---|
| 300 | |a277 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aDữ liệu|xBảo mật |
|---|
| 690 | |aAn toàn bảo mật thông tin |
|---|
| 690 | |aAn toàn mạng |
|---|
| 700 | |aPhương Lan |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025474-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000035668-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/cachbaovedulieuquantrongvaphuongphapphathienthamnhap_vudinhcuong/0cachbaovedulieuquantrongvaphuongphapphathienthamnhap_vudinhcuongthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000035669
|
Kho mượn
|
005.8 V 500 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000035668
|
Kho mượn
|
005.8 V 500 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000025476
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.8 V 500 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000025475
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.8 V 500 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000025474
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.8 V 500 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|