- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.89 B 450 x
Nhan đề: Giáo trình Lập trình PLC /Bộ Xây dựng
 |
DDC
| 629.89 | |
Nhan đề
| Giáo trình Lập trình PLC /Bộ Xây dựng | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2013 | |
Mô tả vật lý
| 162 tr. ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự động hóa | |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy tính-Đo lường và điều khiển | |
Môn học
| PLC | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026107-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000036383-4 |
| |
000
| 00000nfm#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 28988 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 747BED7F-25AB-47C8-981B-859F08E60D3B |
|---|
| 005 | 201404280807 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20140428080458|bvanpth|c20140428080409|dvanpth|y20131114141604|znguyenloi |
|---|
| 082 | |a629.89|bB 450 x |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Lập trình PLC /|cBộ Xây dựng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2013 |
|---|
| 300 | |a162 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aTự động hóa |
|---|
| 650 | |aMáy tính|xĐo lường và điều khiển |
|---|
| 690 | |aPLC |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026107-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000036383-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaotrinhlaptrinhplc_boxaydung/0giaotrinhlaptrinhplc_boxaydungthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000036384
|
Kho mượn
|
629.89 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000036383
|
Kho mượn
|
629.89 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000026109
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.89 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000026108
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.89 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000026107
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.89 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|