- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.15 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Tài chính doanh nghiệp. Phần 1 /Nguyễn Trung Trực (chủ biên) và những người khác
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 28956 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | A424FF8E-8460-4F7B-A143-518DD0B7AB94 |
|---|
| 005 | 201709131554 |
|---|
| 008 | 130110s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170913155446|boanhntk|c20170913154720|doanhntk|y20131113102602|znguyenloi |
|---|
| 082 | |a658.15|bGi 108 |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Tài chính doanh nghiệp. Phần 1 /|cNguyễn Trung Trực (chủ biên) và những người khác |
|---|
| 260 | |aTp Hồ Chí Minh :|bKinh tế Tp. HCM,|c2013 |
|---|
| 300 | |a295 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aTài chính doanh nghiệp |
|---|
| 690 | |aTài chính doanh nghiệp |
|---|
| 690 | |aQuản trị tài chính nâng cao |
|---|
| 690 | |aQuản trị tài chính |
|---|
| 690 | |aQuản trị rủi ro tài chính |
|---|
| 700 | |aPhạm Thị Phương Loan |
|---|
| 700 | |aNguyễn Trung Trực |
|---|
| 700 | |aLại Cao Mai Phương |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025804-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000036055-61 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaotrinhtaichinhdoanhnghiep_phan1_nguyentrungtruc/0giaotrinhtaichinhdoanhnghiep_phan1_nguyentrungtructhumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000036061
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000036060
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000036059
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000036058
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000036057
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000036056
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000036055
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000025806
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000025805
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000025804
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|