- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 302 H 407 L
Nhan đề: Học ăn, học nói, học gói, học mở /Hoàng Liên biên soạn

DDC
| 302 |
Tác giả CN
| Hoàng Liên |
Nhan đề
| Học ăn, học nói, học gói, học mở /Hoàng Liên biên soạn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 29 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Trẻ,2013 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ năng sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp-Kỹ năng |
Môn học
| Kỹ năng giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Liên |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000025445-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000035653 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28937 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 92BD00D3-DAB5-469B-AAC2-37DA1E92FC18 |
---|
005 | 201401130959 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140113095953|bvanpth|c20140113095648|dnguyenloi|y20131113080958|znguyenloi |
---|
082 | |a302|bH 407 L |
---|
100 | |aHoàng Liên |
---|
245 | |aHọc ăn, học nói, học gói, học mở /|cHoàng Liên biên soạn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 29 |
---|
260 | |aTp. HCM :|bTrẻ,|c2013 |
---|
300 | |a160 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | |aKỹ năng sống |
---|
650 | |aGiao tiếp|xKỹ năng |
---|
690 | |aKỹ năng giao tiếp |
---|
700 | |aHoàng Liên |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000025445-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000035653 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/hocanhocnoihocgoihocmo_hoanglien/0hocanhocnoihocgoihocmo_hoanglienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035653
|
Kho mượn
|
302 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000025446
|
Kho đọc Sinh viên
|
302 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000025445
|
Kho đọc Sinh viên
|
302 H 407 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|