- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 339 Ph 105 Th
Nhan đề: Kinh tế vĩ mô /Phan Nữ Thanh Thủy, Trần Nguyễn Ngọc Anh Thư
 |
DDC
| 339 | |
Tác giả CN
| Phan Nữ Thanh Thủy | |
Nhan đề
| Kinh tế vĩ mô /Phan Nữ Thanh Thủy, Trần Nguyễn Ngọc Anh Thư | |
Lần xuất bản
| In tái bản lần thứ 3 (Có sửa chữa và bổ sung) | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2013 | |
Mô tả vật lý
| 283 tr. :Minh họa ;24 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vĩ mô | |
Môn học
| Kinh tế vĩ mô | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Nguyễn Ngọc Anh Thư | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025193-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035381-7 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 28925 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 249E35D9-CEF6-41AA-8C8E-30793A0CE36E |
|---|
| 005 | 201703240805 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170324080536|bvinhpq|c20140102161937|dvanpth|y20131112150057|zhienlt |
|---|
| 082 | |a339|bPh 105 Th |
|---|
| 100 | |aPhan Nữ Thanh Thủy |
|---|
| 245 | |aKinh tế vĩ mô /|cPhan Nữ Thanh Thủy, Trần Nguyễn Ngọc Anh Thư |
|---|
| 250 | |aIn tái bản lần thứ 3 (Có sửa chữa và bổ sung) |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2013 |
|---|
| 300 | |a283 tr. :|bMinh họa ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
|---|
| 650 | |aKinh tế vĩ mô |
|---|
| 690 | |aKinh tế vĩ mô |
|---|
| 700 | |aTrần Nguyễn Ngọc Anh Thư |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025193-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000035381-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/kinhtevimo_phannuthanhthuy/pagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000035387
|
Kho mượn
|
339 Ph 105 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000035386
|
Kho mượn
|
339 Ph 105 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000035385
|
Kho mượn
|
339 Ph 105 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000035384
|
Kho mượn
|
339 Ph 105 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000035383
|
Kho mượn
|
339 Ph 105 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000035382
|
Kho mượn
|
339 Ph 105 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000035381
|
Kho mượn
|
339 Ph 105 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000025195
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 Ph 105 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000025194
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 Ph 105 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000025193
|
Kho đọc Sinh viên
|
339 Ph 105 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|