• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 690.0285 Qu 102 N
    Nhan đề: Thực hành Phương pháp phần tử hữu hạn với chương trình RDM /Quách Hoài Nam

DDC 690.0285
Tác giả CN Quách Hoài Nam
Nhan đề Thực hành Phương pháp phần tử hữu hạn với chương trình RDM /Quách Hoài Nam
Thông tin xuất bản Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2013
Mô tả vật lý 120 tr. :Minh họa ;24 cm
Tóm tắt Cung cấp những kiến thức cơ bản về phương pháp phần tử hữu hạn với chương trình phần mềm RDM (Résistance des Matériaux) tính kết cấu như: tính kết cấu dầm thẳng; tính kết cấu khung dàn; tính bài toán đàn hồi phẳng và đối xứng trục; truyền nhiệt phẳng và đối xứng trục; và tấm uốn.
Thuật ngữ chủ đề Phương pháp phần tử hữu hạn
Thuật ngữ chủ đề Xây dựng-Tin học hóa
Môn học Phương pháp phần tử hữu hạn
Môn học Tin học ứng dụng trong xây dựng
Môn học Phương pháp số trong cơ học
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000025151-3
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000035215-26
000 00000nam#a2200000ui#4500
00128864
00211
004F62CE3C7-AFDB-4297-98C2-90F9B6D246E4
005201703101546
008081223s2013 vm| vie
0091 0
039|a20170310154718|boanhntk|c20131219155713|dvanpth|y20131111083638|zhienlt
082 |a690.0285|bQu 102 N
100 |aQuách Hoài Nam
245 |aThực hành Phương pháp phần tử hữu hạn với chương trình RDM /|cQuách Hoài Nam
260 |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2013
300 |a120 tr. :|bMinh họa ;|c24 cm
520|aCung cấp những kiến thức cơ bản về phương pháp phần tử hữu hạn với chương trình phần mềm RDM (Résistance des Matériaux) tính kết cấu như: tính kết cấu dầm thẳng; tính kết cấu khung dàn; tính bài toán đàn hồi phẳng và đối xứng trục; truyền nhiệt phẳng và đối xứng trục; và tấm uốn.
650 |aPhương pháp phần tử hữu hạn
650 |aXây dựng|xTin học hóa
690 |aPhương pháp phần tử hữu hạn
690 |aTin học ứng dụng trong xây dựng
690|aPhương pháp số trong cơ học
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025151-3
852|bKho mượn|j(12): 3000035215-26
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/thuchanhphuongphapphantuhuuhanvoichuongtrinhrdm_quachhoainam/0thuchanhphuongphapphantuhuuhanvoichuongtrinhrdm_quachhoainamthumbimage.jpg
890|a15|b0|c1|d2
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000035226 Kho mượn 690.0285 Qu 102 N Sách Tiếng Việt 15
2 3000035225 Kho mượn 690.0285 Qu 102 N Sách Tiếng Việt 14
3 3000035224 Kho mượn 690.0285 Qu 102 N Sách Tiếng Việt 13
4 3000035223 Kho mượn 690.0285 Qu 102 N Sách Tiếng Việt 12
5 3000035222 Kho mượn 690.0285 Qu 102 N Sách Tiếng Việt 11
6 3000035221 Kho mượn 690.0285 Qu 102 N Sách Tiếng Việt 10
7 3000035220 Kho mượn 690.0285 Qu 102 N Sách Tiếng Việt 9
8 3000035219 Kho mượn 690.0285 Qu 102 N Sách Tiếng Việt 8
9 3000035218 Kho mượn 690.0285 Qu 102 N Sách Tiếng Việt 7
10 3000035217 Kho mượn 690.0285 Qu 102 N Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét