- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519.5 Ng 527 D
Nhan đề: Thống kê trong kinh doanh và quản lý /Nguyễn Văn Dung
 |
DDC
| 519.5 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Dung | |
Nhan đề
| Thống kê trong kinh doanh và quản lý /Nguyễn Văn Dung | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :GTVT,2010 | |
Mô tả vật lý
| 427 tr :24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thống kê kinh tế | |
Môn học
| Nguyên lý thống kê kinh tế | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020046-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000021361-7 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 2876 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 1FAB1B0D-2D02-42BD-97F1-2E1D8C143D8B |
|---|
| 005 | 201309130854 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130913085430|bvanpth|c20130913085418|dvanpth|y20101210|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a519.5|bNg 527 D |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Dung |
|---|
| 245 | |aThống kê trong kinh doanh và quản lý /|cNguyễn Văn Dung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGTVT,|c2010 |
|---|
| 300 | |a427 tr :|b24 cm |
|---|
| 650 | |aThống kê kinh tế |
|---|
| 690 | |aNguyên lý thống kê kinh tế |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020046-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000021361-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/thong ke trong kd va quan ly _nguyen van dung_001smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000021367
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000021366
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000021365
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000021364
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000021363
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000021362
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000021361
|
Kho mượn
|
519.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000020048
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000020047
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000020046
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|