- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.827 C 455 M
Nhan đề: Những chiến lược khác biệt để phát triển thương hiệu /Công Minh, Tiến Huy biên soạn
 |
DDC
| 658.827 | |
Tác giả CN
| Công Minh | |
Nhan đề
| Những chiến lược khác biệt để phát triển thương hiệu /Công Minh, Tiến Huy biên soạn | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh,2013 | |
Mô tả vật lý
| 425 tr. :Minh họa ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương hiệu | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương hiệu sản phẩm | |
Môn học
| Quản trị thương hiệu | |
Tác giả(bs) CN
| Tiến Huy | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025337-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000035521-9, 3000036495-7 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 28759 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 3801D084-6D2C-4F88-8472-7B37DDA29662 |
|---|
| 005 | 201405151441 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20140515143906|bvanpth|c20140108100525|dvanpth|y20131104163710|zhienlt |
|---|
| 082 | |a658.827|bC 455 M |
|---|
| 100 | |aCông Minh |
|---|
| 245 | |aNhững chiến lược khác biệt để phát triển thương hiệu /|cCông Minh, Tiến Huy biên soạn |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh,|c2013 |
|---|
| 300 | |a425 tr. :|bMinh họa ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aThương hiệu |
|---|
| 650 | |aThương hiệu sản phẩm |
|---|
| 690 | |aQuản trị thương hiệu |
|---|
| 700 | |aTiến Huy |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025337-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000035521-9, 3000036495-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/nhungchienluockhacbietdephattrienthuonghieu_congminh/0nhungchienluockhacbietdephattrienthuonghieu_congminhthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000036497
|
Kho mượn
|
658.827 C 455 M
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000036496
|
Kho mượn
|
658.827 C 455 M
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000036495
|
Kho mượn
|
658.827 C 455 M
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000035529
|
Kho mượn
|
658.827 C 455 M
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000035528
|
Kho mượn
|
658.827 C 455 M
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000035527
|
Kho mượn
|
658.827 C 455 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000035526
|
Kho mượn
|
658.827 C 455 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000035525
|
Kho mượn
|
658.827 C 455 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000035524
|
Kho mượn
|
658.827 C 455 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000035523
|
Kho mượn
|
658.827 C 455 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|