- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.2 Tr 121 Ngh
Nhan đề: Thiết kế thủy lực cho công trình giao thông /Trần Đình Nghiên
 |
DDC
| 624.2 | |
Tác giả CN
| Trần Đình Nghiên | |
Nhan đề
| Thiết kế thủy lực cho công trình giao thông /Trần Đình Nghiên | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông Vận tải,2010 | |
Mô tả vật lý
| 316 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Cầu đường (giao thông)-Kỹ thuật | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy lực | |
Môn học
| Thủy lực | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026293-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000036531-7 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 28593 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 99852710-1E09-4DA7-A1A2-08E02EC2D0F0 |
|---|
| 005 | 201405290915 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20140529091343|bvanpth|c20140528093649|doanhntk|y20131022141953|znguyenloi |
|---|
| 082 | |a624.2|bTr 121 Ngh |
|---|
| 100 | |aTrần Đình Nghiên |
|---|
| 245 | |aThiết kế thủy lực cho công trình giao thông /|cTrần Đình Nghiên |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2010 |
|---|
| 300 | |a316 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aCầu đường (giao thông)|xKỹ thuật |
|---|
| 650 | |aThủy lực |
|---|
| 690 | |aThủy lực |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026293-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000036531-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/thietkethuylucchocongtrinhgiaothong_trandinhnghien/0thietkethuylucchocongtrinhgiaothong_trandinhnghienthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000036537
|
Kho mượn
|
624.2 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000036536
|
Kho mượn
|
624.2 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000036535
|
Kho mượn
|
624.2 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000036534
|
Kho mượn
|
624.2 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000036533
|
Kho mượn
|
624.2 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000036532
|
Kho mượn
|
624.2 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000036531
|
Kho mượn
|
624.2 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000026295
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.2 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000026294
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.2 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000026293
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.2 Tr 121 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|