|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28583 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B286790F-79B8-4632-B6E5-A516A3BB5031 |
---|
005 | 201709121620 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912162022|bvanpth|c20170912161512|doanhntk|y20131021164025|zhienlt |
---|
082 | |a341.45|bL 504 |
---|
245 | |aLuật biển Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2012 |
---|
300 | |a48 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | |aLuật biển |
---|
690 | |aĐại cương hàng hải |
---|
690 | |aLuật biển và pháp luật hàng hải |
---|
690 | |aPháp luật hàng hải |
---|
690 | |aSử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
---|
690 | |aQuản lý đội tàu |
---|
690 | |aLuật và các qui định trong nghề cá |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025214-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000035412-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/luatbienvietnam/0luatbienvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035413
|
Kho mượn
|
341.45 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000035412
|
Kho mượn
|
341.45 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000025216
|
Kho đọc Sinh viên
|
341.45 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000025215
|
Kho đọc Sinh viên
|
341.45 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000025214
|
Kho đọc Sinh viên
|
341.45 L 504
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|