- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 579 L 250 B
Nhan đề: Cơ sở vi sinh vật học thực phẩm /Lê Thanh Bình
 |
DDC
| 579 | |
Tác giả CN
| Lê Thanh Bình | |
Nhan đề
| Cơ sở vi sinh vật học thực phẩm /Lê Thanh Bình | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2012 | |
Mô tả vật lý
| 192 tr. :Hình vẽ ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực phẩm-Vi sinh vật | |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi sinh vật học | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025394-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035611-7 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 28570 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | F11392EE-92BF-48F5-9E11-D6C2A0784A0B |
|---|
| 005 | 201401091020 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20140109101845|bvanpth|c20131212095458|dluuyen|y20131021093525|zhienlt |
|---|
| 082 | |a579|bL 250 B |
|---|
| 100 | |aLê Thanh Bình |
|---|
| 245 | |aCơ sở vi sinh vật học thực phẩm /|cLê Thanh Bình |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2012 |
|---|
| 300 | |a192 tr. :|bHình vẽ ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aThực phẩm|xVi sinh vật |
|---|
| 650 | |aVi sinh vật học |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025394-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000035611-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/cosovisinhvathocthucpham_lethanhbinh/0cosovisinhvathocthucpham_lethanhbinhthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000035617
|
Kho mượn
|
579 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000035616
|
Kho mượn
|
579 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000035615
|
Kho mượn
|
579 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000035614
|
Kho mượn
|
579 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000035613
|
Kho mượn
|
579 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000035612
|
Kho mượn
|
579 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000035611
|
Kho mượn
|
579 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000025396
|
Kho đọc Sinh viên
|
579 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000025395
|
Kho đọc Sinh viên
|
579 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000025394
|
Kho đọc Sinh viên
|
579 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|