- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 330.021 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế :Ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế /Hà Văn Sơn (Chủ biên) và các tác giả khác
 |
DDC
| 330.021 | |
Nhan đề
| Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế :Ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế /Hà Văn Sơn (Chủ biên) và các tác giả khác | |
Nhan đề khác
| Statistics for business and economics | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2010 | |
Mô tả vật lý
| 383 tr. :Bảng biểu ;24 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Lý thuyết thống kê - Thống kê kinh tế | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thống kê kinh tế | |
Môn học
| Nguyên lý thống kê kinh tế | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Thắng | |
Tác giả(bs) CN
| Hà Văn Sơn | |
Tác giả(bs) CN
| Mai Thanh Loan | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025232-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000035424-5 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 28555 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | E904FE25-B1E0-42C7-9951-D10D19359066 |
|---|
| 005 | 201410161440 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20141016144030|bvanpth|c20141016143858|dvanpth|y20131018143738|zhienlt |
|---|
| 082 | |a330.021|bGi 108 |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế :|bỨng dụng trong kinh doanh và kinh tế /|cHà Văn Sơn (Chủ biên) và các tác giả khác |
|---|
| 246 | |aStatistics for business and economics |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2010 |
|---|
| 300 | |a383 tr. :|bBảng biểu ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Lý thuyết thống kê - Thống kê kinh tế |
|---|
| 650 | |aThống kê kinh tế |
|---|
| 690 | |aNguyên lý thống kê kinh tế |
|---|
| 700 | |aTrần Văn Thắng |
|---|
| 700 | |aHà Văn Sơn |
|---|
| 700 | |aMai Thanh Loan |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025232-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000035424-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaotrinhnguyenlythongkekinhte_havanson/0giaotrinhnguyenlythongkekinhte_havansonthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000035425
|
Kho mượn
|
330.021 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000035424
|
Kho mượn
|
330.021 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000025234
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.021 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000025233
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.021 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000025232
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.021 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|