- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 915.97 Ph 104 S
Nhan đề: Non nước Việt Nam :Sắc nét Trung Bộ: Hướng dẫn du lịch, khám phá tiềm năng ẩn giấu trong cảnh quan thiên nhiên của đất nước /Phạm Côn Sơn
 |
DDC
| 915.97 | |
Tác giả CN
| Phạm Côn Sơn | |
Nhan đề
| Non nước Việt Nam :Sắc nét Trung Bộ: Hướng dẫn du lịch, khám phá tiềm năng ẩn giấu trong cảnh quan thiên nhiên của đất nước /Phạm Côn Sơn | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Phương Đông,2005 | |
Mô tả vật lý
| 446 tr. :Ảnh ;19 cm | |
Tùng thư
| Bộ sách Non nước Việt Nam | |
Phụ chú
| Bộ sách Non nước Việt Nam gồm 3 tập: Tập 1. Sắc hương Bắc Bộ. Tập 2. Sắc nét Trung Bộ. Tập 3. Sắc màu Nam Bộ | |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch | |
Môn học
| Địa lý du lịch | |
Môn học
| Các tuyến điểm du lịch | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000025379-80 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 28544 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | F6C880CB-E62E-48DD-AFD8-071979ECD3CB |
|---|
| 005 | 201401081431 |
|---|
| 008 | 081223s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20140108142919|bvanpth|c20131126110549|dvanpth|y20131017153539|zhienlt |
|---|
| 082 | |a915.97|bPh 104 S |
|---|
| 100 | |aPhạm Côn Sơn |
|---|
| 245 | |aNon nước Việt Nam :|bSắc nét Trung Bộ: Hướng dẫn du lịch, khám phá tiềm năng ẩn giấu trong cảnh quan thiên nhiên của đất nước /|cPhạm Côn Sơn |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bPhương Đông,|c2005 |
|---|
| 300 | |a446 tr. :|bẢnh ;|c19 cm |
|---|
| 490 | |aBộ sách Non nước Việt Nam |
|---|
| 500 | |aBộ sách Non nước Việt Nam gồm 3 tập: Tập 1. Sắc hương Bắc Bộ. Tập 2. Sắc nét Trung Bộ. Tập 3. Sắc màu Nam Bộ |
|---|
| 650 | |aDu lịch |
|---|
| 690 | |aĐịa lý du lịch |
|---|
| 690 | |aCác tuyến điểm du lịch |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000025379-80 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/nonnuocvietnam_sacmautrungbo_phamconson/0nonnuocvietnam_sacmautrungbo_phamconsonthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000025380
|
Kho đọc Sinh viên
|
915.97 Ph 104 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
2
|
1000025379
|
Kho đọc Sinh viên
|
915.97 Ph 104 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|