- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519.3 Ph 104 C
Nhan đề: Tối ưu hóa ứng dụng :Lý thuyết, bài tập, bài giải. Sách tự học /Phạm Trí Cao

DDC
| 519.3 |
Tác giả CN
| Phạm Trí Cao |
Nhan đề
| Tối ưu hóa ứng dụng :Lý thuyết, bài tập, bài giải. Sách tự học /Phạm Trí Cao |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2009 |
Mô tả vật lý
| 366 tr ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tối ưu hóa |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019689-91 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000020222-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 2839 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 007DE0B0-6215-448D-8265-A016A203CE86 |
---|
005 | 201403100929 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140310092935|boanhntk|c20110323|dvanpth|y20101220|zoanhntk |
---|
082 | |a519.3|bPh 104 C |
---|
100 | |aPhạm Trí Cao |
---|
245 | |aTối ưu hóa ứng dụng :|bLý thuyết, bài tập, bài giải. Sách tự học /|cPhạm Trí Cao |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2009 |
---|
300 | |a366 tr ;|c24 cm |
---|
650 | |aTối ưu hóa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019689-91 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000020222-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/510_toanhoc/toi uu hoa ung dung _pham tri cao_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020228
|
Kho mượn
|
519.3 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000020227
|
Kho mượn
|
519.3 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000020226
|
Kho mượn
|
519.3 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000020225
|
Kho mượn
|
519.3 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000020224
|
Kho mượn
|
519.3 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000020223
|
Kho mượn
|
519.3 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000020222
|
Kho mượn
|
519.3 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019691
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.3 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019690
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.3 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019689
|
Kho đọc Sinh viên
|
519.3 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|