- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.3 Ng 527 A
Nhan đề: Đặc điểm hồ chứa nước ở Việt Nam và biện pháp nuôi cá /Nguyễn Anh

DDC
| 639.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Anh |
Nhan đề
| Đặc điểm hồ chứa nước ở Việt Nam và biện pháp nuôi cá /Nguyễn Anh |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nông nghiệp,1978 |
Mô tả vật lý
| 244 tr. :minh họa ;19cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá - Kỹ thuật nuôi mặt nước lớn |
Thuật ngữ chủ đề
| Hồ chứa nước - Việt Nam |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(4): 1000001231-3, 1000001235 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(5): 3000001409-10, 3000001413-4, 3000001845 |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001870 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 2820 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F845F5DB-7B63-405D-8667-5456B86BBF36 |
---|
005 | 201807311502 |
---|
008 | 081223s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180731150255|bhientrang|c20111012|doanhntk|y20030707|zhoannq |
---|
082 | |a639.3|bNg 527 A |
---|
100 | |aNguyễn Anh |
---|
245 | |aĐặc điểm hồ chứa nước ở Việt Nam và biện pháp nuôi cá /|cNguyễn Anh |
---|
250 | |aIn lần thứ hai có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bNông nghiệp,|c1978 |
---|
300 | |a244 tr. :|bminh họa ;|c19cm |
---|
650 | |aCá - Kỹ thuật nuôi mặt nước lớn |
---|
650 | |aHồ chứa nước - Việt Nam |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000001231-3, 1000001235 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(5): 3000001409-10, 3000001413-4, 3000001845 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001870 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/dacdiemhochuanuocvn_bpnuoica_nguyenanh/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000001414
|
Kho mượn
|
639.3 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
2000001870
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.3 Ng 527 A
|
SGH
|
9
|
|
|
|
3
|
1000001232
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.3 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000001845
|
Kho mượn
|
639.3 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000001409
|
Kho mượn
|
639.3 Ng 527 A
|
SGH
|
6
|
|
|
|
6
|
3000001410
|
Kho mượn
|
639.3 Ng 527 A
|
SGH
|
5
|
|
|
|
7
|
3000001413
|
Kho mượn
|
639.3 Ng 527 A
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000001233
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.3 Ng 527 A
|
SGH
|
3
|
|
|
|
9
|
1000001235
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.3 Ng 527 A
|
SGH
|
2
|
|
|
|
10
|
1000001231
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.3 Ng 527 A
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|