- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 579.8 Ng 527 Đ
Nhan đề: Rong mơ Việt Nam :Nguồn lợi và sử dụng /Nguyễn Hữu Đại
 |
DDC
| 579.8 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Đại | |
Nhan đề
| Rong mơ Việt Nam :Nguồn lợi và sử dụng /Nguyễn Hữu Đại | |
Nhan đề khác
| Sargassaceae in Vietnam:Resource & Utility | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nông Nghiệp,1997 | |
Mô tả vật lý
| 198 tr. ;19 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Hải dương học Nha Trang | |
Thuật ngữ chủ đề
| Rong mơ | |
Môn học
| Công nghệ chế biến rong biển | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000010894 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001489 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 2801 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 69E110E7-A2C9-4C69-B183-71EEEBDF4904 |
|---|
| 005 | 202103261636 |
|---|
| 008 | 081223s1997 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20210326163659|bvanpth|c20130320091327|dvanpth|y20040526|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a579.8|bNg 527 Đ |
|---|
| 100 | |aNguyễn Hữu Đại |
|---|
| 245 | |aRong mơ Việt Nam :|bNguồn lợi và sử dụng /|cNguyễn Hữu Đại |
|---|
| 246 | |aSargassaceae in Vietnam:|bResource & Utility |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNông Nghiệp,|c1997 |
|---|
| 300 | |a198 tr. ;|c19 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Hải dương học Nha Trang |
|---|
| 650 | |aRong mơ |
|---|
| 690 | |aCông nghệ chế biến rong biển |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000010894 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001489 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/rong mo vn nguon loi va su dung _ng. huu dai_001smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
2000001489
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
579.8 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
2
|
1000010894
|
Kho đọc Sinh viên
|
579.8 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|