- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.3 T 527
Nhan đề: Tuyển tập nghề cá sông Cửu Long 2004 /Bộ Thủy sản. Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II

DDC
| 639.3 |
Nhan đề
| Tuyển tập nghề cá sông Cửu Long 2004 /Bộ Thủy sản. Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II |
Nhan đề khác
| Journal of Mekong Fisheries |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nông nghiệp,2004 |
Mô tả vật lý
| 422 tr ;27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngư nghiệp-Việt Nam |
Môn học
| Sử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000026359-60 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000036586 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 28004 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 118E4A7C-1175-43C9-8C09-61629F59AEB8 |
---|
005 | 201511191026 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151119102631|bngavt|c20140604091901|dvanpth|y20130910144643|znguyenloi |
---|
082 | |a639.3|bT 527 |
---|
245 | |aTuyển tập nghề cá sông Cửu Long 2004 /|cBộ Thủy sản. Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II |
---|
246 | |aJournal of Mekong Fisheries |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNông nghiệp,|c2004 |
---|
300 | |a422 tr ;|c27 cm |
---|
650 | |aNgư nghiệp|xViệt Nam |
---|
690 | |aSử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000026359-60 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000036586 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/ttnghecasongcuulong2004_bothuysan/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036586
|
Kho mượn
|
639.3 T 527
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000026360
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.3 T 527
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000026359
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.3 T 527
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|