- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.319 Đ 450 Kh
Nhan đề: Phân tích chế độ xác lập đường dây tải điện và lưới điện :Với ví dụ áp dụng và chương trình trong MATLAB /Đỗ Xuân Khôi
 |
DDC
| 621.319 | |
Tác giả CN
| Đỗ Xuân Khôi | |
Nhan đề
| Phân tích chế độ xác lập đường dây tải điện và lưới điện :Với ví dụ áp dụng và chương trình trong MATLAB /Đỗ Xuân Khôi | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2012 | |
Mô tả vật lý
| 252 tr ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyền tải điện | |
Môn học
| Cung cấp điện | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024779-81 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000034461-7 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27907 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | E600E832-3378-4A90-9F3A-1D17BAD9E3FE |
|---|
| 005 | 201311111425 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131111142433|bnguyenloi|c20131029105506|dVanpth|y20130829150639|zthanhnhan |
|---|
| 082 | |a621.319|bĐ 450 Kh |
|---|
| 100 | |aĐỗ Xuân Khôi |
|---|
| 245 | |aPhân tích chế độ xác lập đường dây tải điện và lưới điện :|bVới ví dụ áp dụng và chương trình trong MATLAB /|cĐỗ Xuân Khôi |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2012 |
|---|
| 300 | |a252 tr ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aTruyền tải điện |
|---|
| 690 | |aCung cấp điện |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024779-81 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000034461-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/phantichchedoxaclapduongdaytaidienvaluoidien_doxuankhoi/0phantichchedoxaclapduongdaytaidienvaluoidien_doxuankhoithumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000034467
|
Kho mượn
|
621.319 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000034466
|
Kho mượn
|
621.319 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000034465
|
Kho mượn
|
621.319 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000034464
|
Kho mượn
|
621.319 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000034463
|
Kho mượn
|
621.319 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000034462
|
Kho mượn
|
621.319 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000034461
|
Kho mượn
|
621.319 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000024781
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.319 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000024780
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.319 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000024779
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.319 Đ 450 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|