- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 670.285 Tr 561 Tr
Nhan đề: Vẽ bề mặt phức tạp (surface) và gia công khuôn với Pro Engineer /Trương Minh Trí, Trần Tường Thụy
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27897 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 88595FEA-8BCE-41EB-B603-8E66A26114C9 |
|---|
| 005 | 202104061123 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20210406112347|bvanpth|c20131111083946|dnguyenloi|y20130829105708|zthanhnhan |
|---|
| 082 | |a670.285|bTr 561 Tr |
|---|
| 100 | |aTrương Minh Trí |
|---|
| 245 | |aVẽ bề mặt phức tạp (surface) và gia công khuôn với Pro Engineer /|cTrương Minh Trí, Trần Tường Thụy |
|---|
| 260 | |aTp Hồ Chí Minh :|bTừ điển bách khoa,|c2013 |
|---|
| 300 | |a363 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
|---|
| 650 | |aCơ khí|xỨng dụng tin học |
|---|
| 650 | |aKhuôn mẫu|xKỹ thuật |
|---|
| 650 | |aKhuôn kim loại|xThiết kế |
|---|
| 690 | |aCông nghệ gia công CNC và đồ án |
|---|
| 700 | |aTrần Tường Thụy |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024929-31 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000034762-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/vebematphuoctap_suface_vagiacongkhuonvoiproengineer_truongminhtri/0vebematphuoctap_suface_vagiacongkhuonvoiproengineer_truongminhtrithumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000034768
|
Kho mượn
|
670.285 Tr 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000034767
|
Kho mượn
|
670.285 Tr 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000034766
|
Kho mượn
|
670.285 Tr 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000034765
|
Kho mượn
|
670.285 Tr 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000034764
|
Kho mượn
|
670.285 Tr 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000034763
|
Kho mượn
|
670.285 Tr 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000034762
|
Kho mượn
|
670.285 Tr 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000024931
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 Tr 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000024930
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 Tr 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000024929
|
Kho đọc Sinh viên
|
670.285 Tr 561 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|