- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 153.8 P 311 D
Nhan đề: Động lực chèo lái hành vi :Sự thật kinh ngạc về những động cơ thúc đẩy hành động của con người /Daniel H. Pink; Kim Ngọc, Thủy Nguyệt dịch
 |
DDC
| 153.8 | |
Tác giả CN
| Pink, Daniel H. | |
Nhan đề
| Động lực chèo lái hành vi :Sự thật kinh ngạc về những động cơ thúc đẩy hành động của con người /Daniel H. Pink; Kim Ngọc, Thủy Nguyệt dịch | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2013 | |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công trong cuộc sống | |
Thuật ngữ chủ đề
| Động lực (tâm lý học) | |
Tác giả(bs) CN
| Kim Ngọc | |
Tác giả(bs) CN
| Thủy Nguyệt | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024863-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000034669-70 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27887 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 990B447E-74F0-4231-B053-99FEA17C2C7E |
|---|
| 005 | 201311060902 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131106090228|bnguyenloi|c20131030102942|dvanpth|y20130828152550|zluuyen |
|---|
| 082 | |a153.8|bP 311 D |
|---|
| 100 | |aPink, Daniel H. |
|---|
| 245 | |aĐộng lực chèo lái hành vi :|bSự thật kinh ngạc về những động cơ thúc đẩy hành động của con người /|cDaniel H. Pink; Kim Ngọc, Thủy Nguyệt dịch |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2013 |
|---|
| 300 | |a311 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aBí quyết thành công trong cuộc sống |
|---|
| 650 | |aĐộng lực (tâm lý học) |
|---|
| 700 | |aKim Ngọc |
|---|
| 700 | |aThủy Nguyệt |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024863-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000034669-70 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/dongluccheolaihanhvi_danielhpink/0dongluccheolaihanhvi_danielhpinkthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000034670
|
Kho mượn
|
153.8 P 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000034669
|
Kho mượn
|
153.8 P 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000024865
|
Kho đọc Sinh viên
|
153.8 P 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000024864
|
Kho đọc Sinh viên
|
153.8 P 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000024863
|
Kho đọc Sinh viên
|
153.8 P 311 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|