- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.892 L 250 B
Nhan đề: Điều khiển và giám sát trong công nghiệp /Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy
 |
DDC
| 629.892 | |
Tác giả CN
| Lê Ngọc Bích | |
Nhan đề
| Điều khiển và giám sát trong công nghiệp /Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Từ điển Bách Khoa,2013 | |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ;24 cm | |
Tùng thư
| Tự động hóa trong công nghiệp | |
Tóm tắt
| Nội dung sách: Hướng dẫn cài đặt. Điều khiển lập trình với S7200. Kết nối S7200 - WinCC với Opc Server ( PC Access). Tạo giao diện người và máy WinCC. Điều khiển lập trình với Logo. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự động hóa trong công nghiệp | |
Môn học
| SCADA công nghiệp | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quang Huy | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025115-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035132-8 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27876 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | A12F91EB-BE19-4A68-A3B6-72487F32F9BE |
|---|
| 005 | 201510231448 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20151023144854|bngavt|c20131216141245|dvanpth|y20130828102649|zluuyen |
|---|
| 082 | |a629.892|bL 250 B |
|---|
| 100 | |aLê Ngọc Bích |
|---|
| 245 | |aĐiều khiển và giám sát trong công nghiệp /|cLê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTừ điển Bách Khoa,|c2013 |
|---|
| 300 | |a302 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 490 | |aTự động hóa trong công nghiệp |
|---|
| 520 | |aNội dung sách: Hướng dẫn cài đặt. Điều khiển lập trình với S7200. Kết nối S7200 - WinCC với Opc Server ( PC Access). Tạo giao diện người và máy WinCC. Điều khiển lập trình với Logo. |
|---|
| 650 | |aTự động hóa trong công nghiệp |
|---|
| 690 | |aSCADA công nghiệp |
|---|
| 700 | |aPhạm Quang Huy |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025115-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000035132-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/dieukhienvagiamsattrongcongnghiep_lengocbich/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000035138
|
Kho mượn
|
629.892 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000035137
|
Kho mượn
|
629.892 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000035136
|
Kho mượn
|
629.892 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000035135
|
Kho mượn
|
629.892 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000035134
|
Kho mượn
|
629.892 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000035133
|
Kho mượn
|
629.892 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000035132
|
Kho mượn
|
629.892 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000025117
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.892 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000025116
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.892 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000025115
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.892 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|