- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 330.951 Ch 400 G
Nhan đề: Giải mã kinh tế Trung Quốc /Gregory C. Chow

DDC
| 330.951 |
Tác giả CN
| Chow, Gregory C. |
Nhan đề
| Giải mã kinh tế Trung Quốc /Gregory C. Chow |
Nhan đề khác
| Interpreting China's Economy. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Hồng Đức,2012 |
Mô tả vật lý
| 354 tr. ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Trung Quốc-Kinh tế |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025007-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000034912-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27869 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F6CD1963-503E-4D28-9BEF-90E642DD48FE |
---|
005 | 201311060902 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131106090308|bnguyenloi|c20131105153841|dvanpth|y20130828093938|zthanhnhan |
---|
082 | |a330.951|bCh 400 G |
---|
100 | |aChow, Gregory C. |
---|
245 | |aGiải mã kinh tế Trung Quốc /|cGregory C. Chow |
---|
246 | |aInterpreting China's Economy. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bHồng Đức,|c2012 |
---|
300 | |a354 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | |aTrung Quốc|xKinh tế |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025007-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000034912-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/giaimakinhtetrungquoc_gregorycchow/0giaimakinhtetrungquocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034913
|
Kho mượn
|
330.951 Ch 400 G
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000034912
|
Kho mượn
|
330.951 Ch 400 G
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000025009
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.951 Ch 400 G
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000025008
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.951 Ch 400 G
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000025007
|
Kho đọc Sinh viên
|
330.951 Ch 400 G
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|