- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 Ng 527 T
Nhan đề: Thiết kế dây quấn, quấn dây máy điện /Nguyễn Văn Tuệ
 |
DDC
| 621.31 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Tuệ | |
Nhan đề
| Thiết kế dây quấn, quấn dây máy điện /Nguyễn Văn Tuệ | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2012 | |
Mô tả vật lý
| 189 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy điện-Quấn dây | |
Môn học
| Máy điện | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024776-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000034434-40, 3000035300-4 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27867 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | EAFC47EB-B289-4479-920C-6855D4154539 |
|---|
| 005 | 201312301102 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131230110004|bvanpth|c20131111081618|dnguyenloi|y20130828091028|zluuyen |
|---|
| 082 | |a621.31|bNg 527 T |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Tuệ |
|---|
| 245 | |aThiết kế dây quấn, quấn dây máy điện /|cNguyễn Văn Tuệ |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2012 |
|---|
| 300 | |a189 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aMáy điện|xQuấn dây |
|---|
| 690 | |aMáy điện |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024776-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000034434-40, 3000035300-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/thietkedayquanquandaymaydien_nguyenvantue/0thietkedayquanquandaymaydien_nguyenvantuethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000035304
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000035303
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000035302
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000035301
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000035300
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000034440
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000034439
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000034438
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000034437
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000034436
|
Kho mượn
|
621.31 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|