- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 615.32 Đ 103 B
Nhan đề: Các hợp chất thiên nhiên từ thảo dược hỗ trợ điều trị phòng chống các bệnh thận và tiết niệu /Đái Duy Ban chủ biên, Đới Duy Cường
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27859 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | D8C0E33D-B85A-4A90-AA33-1DA80B9F69DF |
|---|
| 005 | 201703221646 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170322164652|boanhntk|c20131106083723|dnguyenloi|y20130828075525|zhienlt |
|---|
| 082 | |a615.32|bĐ 103 B |
|---|
| 100 | |aĐái Duy Ban |
|---|
| 245 | |aCác hợp chất thiên nhiên từ thảo dược hỗ trợ điều trị phòng chống các bệnh thận và tiết niệu /|cĐái Duy Ban chủ biên, Đới Duy Cường |
|---|
| 260 | |aHN :|bKHKT,|c2012 |
|---|
| 300 | |a140 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aBệnh thận |
|---|
| 650 | |aBệnh tiết niệu |
|---|
| 650 | |aThảo dược|xHợp chất thiên nhiên |
|---|
| 650 | |aThảo dược|xPhòng và chữa bệnh |
|---|
| 690 | |aTách chiết và tinh chế hợp chất thiên nhiên |
|---|
| 690 | |aHợp chất thiên nhiên |
|---|
| 690 | |aThu nhận và ứng dụng các chất có hoạt tính sinh học (HPCH: FS508) |
|---|
| 700 | |aĐới Duy Cường |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024962-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000034825-31 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/cachopchatthiennhientuthaoduochotrodieutriphongchongcacbenhthanvatietnieu_doiduycuong/0cachopchatthiennhientuthaoduochotrodieutriphongchongcacbenhthanvatietnieu_doiduycuongthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000034831
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000034830
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000034829
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000034828
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000034827
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000034826
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000034825
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000024964
|
Kho đọc Sinh viên
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000024963
|
Kho đọc Sinh viên
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000024962
|
Kho đọc Sinh viên
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|