- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.53 H 407 Đ
Nhan đề: Nguyên lý cắt :Dùng trong các trường Trung cấp chuyên nghiệp /Hoàng Văn Điện, Nguyễn Xuân Chung, Phùng Xuân Sơn
 |
DDC
| 671.53 | |
Tác giả CN
| Hoàng Văn Điện | |
Nhan đề
| Nguyên lý cắt :Dùng trong các trường Trung cấp chuyên nghiệp /Hoàng Văn Điện, Nguyễn Xuân Chung, Phùng Xuân Sơn | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2009 | |
Mô tả vật lý
| 259 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia công kim loại | |
Môn học
| Thiết kế dụng cụ cắt | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Chung | |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Xuân Sơn | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024938-40 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000034783-9 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27844 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | FC96EA11-B8B5-46E9-888A-D241E20AC7BA |
|---|
| 005 | 201311110739 |
|---|
| 008 | 081223s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131111073819|bnguyenloi|c20131104135201|dvanpth|y20130827092845|zthanhnhan |
|---|
| 082 | |a671.53|bH 407 Đ |
|---|
| 100 | |aHoàng Văn Điện |
|---|
| 245 | |aNguyên lý cắt :|bDùng trong các trường Trung cấp chuyên nghiệp /|cHoàng Văn Điện, Nguyễn Xuân Chung, Phùng Xuân Sơn |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2009 |
|---|
| 300 | |a259 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aGia công kim loại |
|---|
| 690 | |aThiết kế dụng cụ cắt |
|---|
| 700 | |aNguyễn Xuân Chung |
|---|
| 700 | |aPhùng Xuân Sơn |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024938-40 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000034783-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/nguyenlycat_hoangvandien/0nguyenlycat_hoangvandienthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000034789
|
Kho mượn
|
671.53 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000034788
|
Kho mượn
|
671.53 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000034787
|
Kho mượn
|
671.53 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000034786
|
Kho mượn
|
671.53 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000034785
|
Kho mượn
|
671.53 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000034784
|
Kho mượn
|
671.53 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000034783
|
Kho mượn
|
671.53 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000024940
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.53 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000024939
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.53 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000024938
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.53 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|