DDC 623.812
Tác giả CN Trần Công Nghị
Nhan đề Vẽ tàu /Trần Công Nghị
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2009
Mô tả vật lý 95 tr. :minh họa ;27 cm
Thuật ngữ chủ đề Tàu thủy-Thiết kế
Môn học Thiết kế tàu
Môn học Kỹ thuật vẽ tàu
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000025016-8
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000034928-34
000 00000nam#a2200000ui#4500
00127832
00211
00403E38D12-4781-4477-8E31-0D362B5E0760
005201703161457
008081223s2009 vm| vie
0091 0
039|a20170316145743|boanhntk|c20131111084201|dnguyenloi|y20130827084153|znguyenloi
082 |a623.812|bTr 121 Ngh
100 |aTrần Công Nghị
245 |aVẽ tàu /|cTrần Công Nghị
260 |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2009
300 |a95 tr. :|bminh họa ;|c27 cm
650 |aTàu thủy|xThiết kế
690 |aThiết kế tàu
690|aKỹ thuật vẽ tàu
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025016-8
852|bKho mượn|j(7): 3000034928-34
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/vetau_trancongnghi/vetau_trancongnghithumbimage.jpg
890|a10|b0|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000034934 Kho mượn 623.812 Tr 121 Ngh Sách Tiếng Việt 10
2 3000034933 Kho mượn 623.812 Tr 121 Ngh Sách Tiếng Việt 9
3 3000034932 Kho mượn 623.812 Tr 121 Ngh Sách Tiếng Việt 8
4 3000034931 Kho mượn 623.812 Tr 121 Ngh Sách Tiếng Việt 7
5 3000034930 Kho mượn 623.812 Tr 121 Ngh Sách Tiếng Việt 6
6 3000034929 Kho mượn 623.812 Tr 121 Ngh Sách Tiếng Việt 5
7 3000034928 Kho mượn 623.812 Tr 121 Ngh Sách Tiếng Việt 4
8 1000025018 Kho đọc Sinh viên 623.812 Tr 121 Ngh Sách Tiếng Việt 3
9 1000025017 Kho đọc Sinh viên 623.812 Tr 121 Ngh Sách Tiếng Việt 2
10 1000025016 Kho đọc Sinh viên 623.812 Tr 121 Ngh Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét