- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.30285 V 308 V
Nhan đề: Tính toán thiết kế mạng điện với Ecodial /Việt Hùng Vũ, Phạm Quang Huy
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27825 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 2B1B90CD-3F03-4401-B44F-1DE961C50C87 |
|---|
| 005 | 201709151044 |
|---|
| 008 | 081223s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170915104407|bthanhnhan|c20150821084600|dhientrang|y20130827082209|zhienlt |
|---|
| 082 | |a621.30285|bV 308 V |
|---|
| 100 | |aViệt Hùng Vũ |
|---|
| 245 | |aTính toán thiết kế mạng điện với Ecodial /|cViệt Hùng Vũ, Phạm Quang Huy |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông Vận tải,|c2008 |
|---|
| 300 | |a224 tr. ;|c28 cm |
|---|
| 490 | |aCAD trong kỹ thuật điện |
|---|
| 650 | |aMạng điện|xThiết kế |
|---|
| 650 | |aKỹ thuật điện |
|---|
| 650 | |aMạng điện |
|---|
| 690 | |aThiết bị điện công nghiệp |
|---|
| 690 | |aCung cấp điện |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật chiếu sáng |
|---|
| 700 | |aPhạm Quang Huy |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025070-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000035049-55 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/tinhtoantkemangdienvoiecodial_viethungvu/0biathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000035055
|
Kho mượn
|
621.30285 V 308 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000035054
|
Kho mượn
|
621.30285 V 308 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000035053
|
Kho mượn
|
621.30285 V 308 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000035052
|
Kho mượn
|
621.30285 V 308 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000035051
|
Kho mượn
|
621.30285 V 308 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000035050
|
Kho mượn
|
621.30285 V 308 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000035049
|
Kho mượn
|
621.30285 V 308 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000025072
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.30285 V 308 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000025071
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.30285 V 308 V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000025070
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.30285 V 308 V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|