- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519 D 561 H
Nhan đề: Giáo trình Xác suất thống kê /Dương Ngọc Hảo
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27807 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | E8B989F4-B26D-4EC4-BAC8-817053923F7A |
|---|
| 005 | 201311060943 |
|---|
| 008 | 081223s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131106094343|bnguyenloi|c20131025095109|dvanpth|y20130826135407|zthanhnhan |
|---|
| 082 | |a519|bD 561 H |
|---|
| 100 | |aDương Ngọc Hảo |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Xác suất thống kê /|cDương Ngọc Hảo |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐHQG Tp. HCM,|c2011 |
|---|
| 300 | |a199 tr ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aXác suất thống kê |
|---|
| 690 | |aLý thuyết xác suất và thống kê toán |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024680-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000034167-73 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/giaotrinhxacsuatthongke_duongngochao/0giaotrinhxacsuatthongke_duongngochaothumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000034173
|
Kho mượn
|
519 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000034172
|
Kho mượn
|
519 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000034171
|
Kho mượn
|
519 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000034170
|
Kho mượn
|
519 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000034169
|
Kho mượn
|
519 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000034168
|
Kho mượn
|
519 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000034167
|
Kho mượn
|
519 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000024682
|
Kho đọc Sinh viên
|
519 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000024681
|
Kho đọc Sinh viên
|
519 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000024680
|
Kho đọc Sinh viên
|
519 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|