- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 577.14 Đ 312 C
Nhan đề: Hóa môi trường :Giáo trình Đại học Lâm nghiệp /Đinh Quốc Cường
 |
DDC
| 577.14 | |
Tác giả CN
| Đinh Quốc Cường | |
Nhan đề
| Hóa môi trường :Giáo trình Đại học Lâm nghiệp /Đinh Quốc Cường | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nông nghiệp,2009 | |
Mô tả vật lý
| 116 tr. :bản đồ ;27 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Lâm nghiệp | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học và môi trường | |
Môn học
| Hóa kỹ thuật môi trường | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025043-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000034984-6 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27788 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 3C23E71A-DE2F-4E2B-B1FA-F9B8C4601E31 |
|---|
| 005 | 201802021129 |
|---|
| 008 | 081223s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20180202112911|bvinhpq|c20131112100953|dnguyenloi|y20130826084511|znguyenloi |
|---|
| 082 | |a577.14|bĐ 312 C |
|---|
| 100 | |aĐinh Quốc Cường |
|---|
| 245 | |aHóa môi trường :|bGiáo trình Đại học Lâm nghiệp /|cĐinh Quốc Cường |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNông nghiệp,|c2009 |
|---|
| 300 | |a116 tr. :|bbản đồ ;|c27 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Lâm nghiệp |
|---|
| 650 | |aHóa học và môi trường |
|---|
| 690 | |aHóa kỹ thuật môi trường |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025043-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(3): 3000034984-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/hoamoitruong/pagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a6|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000034986
|
Kho mượn
|
577.14 Đ 312 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
2
|
3000034985
|
Kho mượn
|
577.14 Đ 312 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
3
|
3000034984
|
Kho mượn
|
577.14 Đ 312 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
4
|
1000025045
|
Kho đọc Sinh viên
|
577.14 Đ 312 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
5
|
1000025044
|
Kho đọc Sinh viên
|
577.14 Đ 312 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
6
|
1000025043
|
Kho đọc Sinh viên
|
577.14 Đ 312 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|