- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 613.2 N 455 C
Nhan đề: Thực phẩm dinh dưỡng /Nông Thế Cận
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27786 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 4CDB3472-B7D6-484D-8C85-9F205A8BB727 |
|---|
| 005 | 201703151041 |
|---|
| 008 | 081223s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170315104208|boanhntk|c20131111081956|dnguyenloi|y20130826083558|znguyenloi |
|---|
| 082 | |a613.2|bN 455 C |
|---|
| 100 | |aNông Thế Cận |
|---|
| 245 | |aThực phẩm dinh dưỡng /|cNông Thế Cận |
|---|
| 250 | |aTái bản lần 2 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bNông nghiệp,|c2009 |
|---|
| 300 | |a203 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aThực phẩm|xDinh dưỡng |
|---|
| 690 | |aDinh dưỡng học |
|---|
| 690 | |aSản phẩm giá trị gia tăng và thực phẩm chức năng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024959-61 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000034823-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/thucphamdinhduong_nongthecan/0thucphamdinhduong_nongthecanthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000034824
|
Kho mượn
|
613.2 N 455 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000034823
|
Kho mượn
|
613.2 N 455 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000024961
|
Kho đọc Sinh viên
|
613.2 N 455 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000024960
|
Kho đọc Sinh viên
|
613.2 N 455 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000024959
|
Kho đọc Sinh viên
|
613.2 N 455 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|