- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 382 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Giao dịch thương mại quốc tế /Phạm Duy Liên (chủ biên) và những người khác
 |
DDC
| 382 | |
Nhan đề
| Giáo trình Giao dịch thương mại quốc tế /Phạm Duy Liên (chủ biên) và những người khác | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2012 | |
Mô tả vật lý
| 315 tr. :minh họa ;24 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang sách ghi: Trường Đại học Ngoại thương | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại Quốc tế | |
Môn học
| Lý thuyết và chính sách thương mại quốc tế | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Cương | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hồng | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Duy Liên | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024998-5000 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000034900-1, 3000035244 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27784 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 28ADEDC7-FC4D-4ED1-928E-9D95FABA9F5A |
|---|
| 005 | 201312261530 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131226152801|bvanpth|c20131105090650|dvanpth|y20130826083221|znguyenloi |
|---|
| 082 | |a382|bGi 108 |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Giao dịch thương mại quốc tế /|cPhạm Duy Liên (chủ biên) và những người khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2012 |
|---|
| 300 | |a315 tr. :|bminh họa ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang sách ghi: Trường Đại học Ngoại thương |
|---|
| 650 | |aThương mại Quốc tế |
|---|
| 690 | |aLý thuyết và chính sách thương mại quốc tế |
|---|
| 700 | |aNguyễn Cương |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn Hồng |
|---|
| 700 | |aPhạm Duy Liên |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024998-5000 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(3): 3000034900-1, 3000035244 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/giaotrinhgiaodichthuongmaiquocte_phamduylien/0giaotrinhgiaodichthuongmaiquocte_phamduylienthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a6|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000035244
|
Kho mượn
|
382 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
2
|
3000034901
|
Kho mượn
|
382 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
3
|
3000034900
|
Kho mượn
|
382 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
4
|
1000025000
|
Kho đọc Sinh viên
|
382 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
5
|
1000024999
|
Kho đọc Sinh viên
|
382 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
6
|
1000024998
|
Kho đọc Sinh viên
|
382 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|