- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 337.597 K 312
Nhan đề: Kinh tế đối ngoại Việt Nam /Nguyễn Văn Trình (chủ biên) vả những người khác
 |
DDC
| 337.597 | |
Nhan đề
| Kinh tế đối ngoại Việt Nam /Nguyễn Văn Trình (chủ biên) vả những người khác | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2012 | |
Mô tả vật lý
| 422 tr. ;24 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế đối ngoại | |
Môn học
| Kinh doanh quốc tế | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Trình | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Luân | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Vĩnh Long | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024977-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000034856-7 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27778 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | CD27E8E7-18D9-42A7-9693-5BE7F5876807 |
|---|
| 005 | 201311061029 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131106102947|bnguyenloi|c20131104153032|dvanpth|y20130826080404|znguyenloi |
|---|
| 082 | |a337.597|bK 312 |
|---|
| 245 | |aKinh tế đối ngoại Việt Nam /|cNguyễn Văn Trình (chủ biên) vả những người khác |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 1 |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2012 |
|---|
| 300 | |a422 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế - Luật |
|---|
| 650 | |aKinh tế đối ngoại |
|---|
| 690 | |aKinh doanh quốc tế |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn Trình |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn Luân |
|---|
| 700 | |aHoàng Vĩnh Long |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024977-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000034856-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/kinhtedoingoaivietnam_nguyenvantrinh/0kinhtedoingoaivietnam_nguyenvantrinhthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000034857
|
Kho mượn
|
337.597 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000034856
|
Kho mượn
|
337.597 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000024979
|
Kho đọc Sinh viên
|
337.597 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000024978
|
Kho đọc Sinh viên
|
337.597 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000024977
|
Kho đọc Sinh viên
|
337.597 K 312
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|