- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.45 Ph 104 N
Nhan đề: Cơ chế tỷ giá ở Việt Nam :Chặng đường hai thập niên đổi mới /Phạm Văn Năng, Hoàng Công Gia Khánh
 |
DDC
| 332.45 | |
Tác giả CN
| Phạm Văn Năng | |
Nhan đề
| Cơ chế tỷ giá ở Việt Nam :Chặng đường hai thập niên đổi mới /Phạm Văn Năng, Hoàng Công Gia Khánh | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2011 | |
Mô tả vật lý
| 148 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tỷ giá hối đoái | |
Môn học
| Tài chính tiền tệ | |
Môn học
| Thanh toán quốc tế | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Công Gia Khánh | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024905-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000034731-2 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27777 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | FC81D4B3-BCA4-4E52-A5C0-DF079F96FD51 |
|---|
| 005 | 201704071101 |
|---|
| 008 | 081223s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170407110057|bvinhpq|c20131106084635|dnguyenloi|y20130826075429|zhienlt |
|---|
| 082 | |a332.45|bPh 104 N |
|---|
| 100 | |aPhạm Văn Năng |
|---|
| 245 | |aCơ chế tỷ giá ở Việt Nam :|bChặng đường hai thập niên đổi mới /|cPhạm Văn Năng, Hoàng Công Gia Khánh |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2011 |
|---|
| 300 | |a148 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aTỷ giá hối đoái |
|---|
| 690 | |aTài chính tiền tệ |
|---|
| 690 | |aThanh toán quốc tế |
|---|
| 700 | |aHoàng Công Gia Khánh |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024905-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000034731-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/cochetygiaovn_phamvannang/pagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000034732
|
Kho mượn
|
332.45 Ph 104 N
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000034731
|
Kho mượn
|
332.45 Ph 104 N
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000024907
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 Ph 104 N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000024906
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 Ph 104 N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000024905
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 Ph 104 N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|