- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 382 D 561 H
Nhan đề: Hướng dẫn thực hành kinh doanh xuất nhập khẩu /Dương Hữu Hạnh
 |
DDC
| 382 | |
Tác giả CN
| Dương Hữu Hạnh | |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành kinh doanh xuất nhập khẩu /Dương Hữu Hạnh | |
Nhan đề khác
| Practical guide to import - export business | |
Lần xuất bản
| In lần 1 (2005) và Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung và cập nhật hóa (2007) | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2007 | |
Mô tả vật lý
| 814 tr. ;24 cm | |
Phụ chú
| - Estimating Market Potential <br>- Costing and Pricing <br>- Export Marketing Plans and Stratgies <br>- International Trade Contracts <br>- Incoterms 2000 <br>- International Multimodal Transport <br>- L/C, D/P, DA, COD, CAD... | |
Thuật ngữ chủ đề
| Xuất nhập khẩu | |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(2): 1000015659, 1000020636 | |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(5): 3000009991, 3000017389-92 | |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004111 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 2777 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 03E9B5E7-3F72-48BB-897F-C348331FE207 |
|---|
| 005 | 201105101015 |
|---|
| 008 | 081223s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20111103|boanhntk|y20060509|zkiemtra |
|---|
| 082 | |a382|bD 561 H |
|---|
| 100 | |aDương Hữu Hạnh |
|---|
| 245 | |aHướng dẫn thực hành kinh doanh xuất nhập khẩu /|cDương Hữu Hạnh |
|---|
| 246 | |aPractical guide to import - export business |
|---|
| 250 | |aIn lần 1 (2005) và Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung và cập nhật hóa (2007) |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2007 |
|---|
| 300 | |a814 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |a- Estimating Market Potential <br>- Costing and Pricing <br>- Export Marketing Plans and Stratgies <br>- International Trade Contracts <br>- Incoterms 2000 <br>- International Multimodal Transport <br>- L/C, D/P, DA, COD, CAD... |
|---|
| 650 | |aXuất nhập khẩu |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000015659, 1000020636 |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho mượn|j(5): 3000009991, 3000017389-92 |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004111 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/380_thuongmai_truyenthong_vantai/hdth kinh doanh xnk_duong huu hanh_001smallthumb.jpg |
|---|
| 890 | |a8|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000020636
|
Kho đọc Sinh viên
|
382 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
2
|
3000017392
|
Kho mượn
|
382 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
3
|
3000017391
|
Kho mượn
|
382 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
4
|
3000017390
|
Kho mượn
|
382 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
5
|
3000017389
|
Kho mượn
|
382 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
6
|
3000009991
|
Kho mượn
|
382 D 561 H
|
SGH
|
3
|
|
|
|
|
7
|
2000004111
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
382 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
8
|
1000015659
|
Kho đọc Sinh viên
|
382 D 561 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|