- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 670 Ng 527 N
Nhan đề: Giáo trình Phương pháp thiết kế kỹ thuật /Nguyễn Thanh Nam
 |
DDC
| 670 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Thanh Nam | |
Nhan đề
| Giáo trình Phương pháp thiết kế kỹ thuật /Nguyễn Thanh Nam | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2010 | |
Mô tả vật lý
| 306 tr. :minh họa ;24 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang bìa tài liệu ghi: Đại học Quốc gia TP, Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa | |
Thuật ngữ chủ đề
| Sản phẩm-Thiết kế | |
Môn học
| Thiết kế và phát triển sản phẩm | |
Môn học
| Thiết kế máy công tác | |
Môn học
| Thiết kế và phát triển sản phẩm | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025088-90 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000035096-102 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27757 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | DABFB05D-ADD8-48A8-9FA6-6E17587470EB |
|---|
| 005 | 201709121404 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170912140413|bnguyenloi|c20160805160258|dvanpth|y20130822145001|znguyenloi |
|---|
| 082 | |a670|bNg 527 N |
|---|
| 100 | |aNguyễn Thanh Nam |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Phương pháp thiết kế kỹ thuật /|cNguyễn Thanh Nam |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2010 |
|---|
| 300 | |a306 tr. :|bminh họa ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang bìa tài liệu ghi: Đại học Quốc gia TP, Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
|---|
| 650 | |aSản phẩm|xThiết kế |
|---|
| 690 | |aThiết kế và phát triển sản phẩm |
|---|
| 690 | |aThiết kế máy công tác |
|---|
| 690 | |aThiết kế và phát triển sản phẩm |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025088-90 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000035096-102 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/phuongphapthietkekythuat_nguyenthanhnam/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000035102
|
Kho mượn
|
670 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000035101
|
Kho mượn
|
670 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000035100
|
Kho mượn
|
670 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000035099
|
Kho mượn
|
670 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000035098
|
Kho mượn
|
670 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000035097
|
Kho mượn
|
670 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000035096
|
Kho mượn
|
670 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000025090
|
Kho đọc Sinh viên
|
670 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000025089
|
Kho đọc Sinh viên
|
670 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000025088
|
Kho đọc Sinh viên
|
670 Ng 527 N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|