- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.5 Đ 312 H
Nhan đề: Kinh tế vi mô :Căn bản và nâng cao - Câu hỏi trắc nghiệm - Bài tập /Đinh Phi Hổ
 |
DDC
| 338.5 | |
Tác giả CN
| Đinh Phi Hổ | |
Nhan đề
| Kinh tế vi mô :Căn bản và nâng cao - Câu hỏi trắc nghiệm - Bài tập /Đinh Phi Hổ | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2013 | |
Mô tả vật lý
| 477 tr. ;24 cm | |
Tóm tắt
| Hướng dẫn chi tiết trả lời câu hỏi và bài tập. Bao gồm 9 chương - 81 bài tập - 630 câu hỏi trắc nghiệm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vi mô | |
Môn học
| Kinh tế vi mô | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024836-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000034626-32 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27755 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 99CD43BB-54D4-48E4-B6E4-9564CC2013B5 |
|---|
| 005 | 201311111416 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131111141525|bnguyenloi|c20131030085258|dvanpth|y20130822144415|zluuyen |
|---|
| 082 | |a338.5|bĐ 312 H |
|---|
| 100 | |aĐinh Phi Hổ |
|---|
| 245 | |aKinh tế vi mô :|bCăn bản và nâng cao - Câu hỏi trắc nghiệm - Bài tập /|cĐinh Phi Hổ |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2013 |
|---|
| 300 | |a477 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 520 | |aHướng dẫn chi tiết trả lời câu hỏi và bài tập. Bao gồm 9 chương - 81 bài tập - 630 câu hỏi trắc nghiệm |
|---|
| 650 | |aKinh tế vi mô |
|---|
| 690 | |aKinh tế vi mô |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024836-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000034626-32 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/kinhtevimo_canbanvanangcao_dinhphiho/0kinhtevimo_canbanvanangcao_dinhphihothumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000034632
|
Kho mượn
|
338.5 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000034631
|
Kho mượn
|
338.5 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000034629
|
Kho mượn
|
338.5 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
4
|
3000034628
|
Kho mượn
|
338.5 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
5
|
3000034627
|
Kho mượn
|
338.5 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
6
|
3000034626
|
Kho mượn
|
338.5 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
7
|
1000024838
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
8
|
1000024837
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
9
|
1000024836
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
10
|
3000034630
|
Kho mượn
|
338.5 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:20-01-2015
|
|
|
|
|
|
|
|