- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 Ph 104 M
Nhan đề: Giáo trình Mạch điện :Dùng cho các trường đào tạo hệ Cao đẳng nghề và Trung cấp nghề /Phạm Văn Minh, Vũ Hữu Thích, Nguyễn Bá Khá
 |
DDC
| 621.381 | |
Tác giả CN
| Phạm Văn Minh | |
Nhan đề
| Giáo trình Mạch điện :Dùng cho các trường đào tạo hệ Cao đẳng nghề và Trung cấp nghề /Phạm Văn Minh, Vũ Hữu Thích, Nguyễn Bá Khá | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2011 | |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạch điện | |
Môn học
| Mạch điện | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Hữu Thích | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bá Khá | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024941-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000034790 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27751 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | C3219314-C32D-4788-8F08-EE8561326D45 |
|---|
| 005 | 201311060937 |
|---|
| 008 | 081223s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131106093750|bnguyenloi|c20131104135702|dvanpth|y20130822143459|zluuyen |
|---|
| 082 | |a621.381|bPh 104 M |
|---|
| 100 | |aPhạm Văn Minh |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Mạch điện :|bDùng cho các trường đào tạo hệ Cao đẳng nghề và Trung cấp nghề /|cPhạm Văn Minh, Vũ Hữu Thích, Nguyễn Bá Khá |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 1 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2011 |
|---|
| 300 | |a231 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aMạch điện |
|---|
| 690 | |aMạch điện |
|---|
| 700 | |aVũ Hữu Thích |
|---|
| 700 | |aNguyễn Bá Khá |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024941-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(1): 3000034790 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/giaotrinhmachdien_phamvanminh/0giaotrinhmachdien_phamvanminhthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a4|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000034790
|
Kho mượn
|
621.381 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
2
|
1000024943
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
3
|
1000024942
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
4
|
1000024941
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.381 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|