- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671 D 550 R
Nhan đề: Kỹ thuật học thực hành cơ khí đại cương :Phần gia công cắt gọt /Dư Văn Rê
 |
DDC
| 671 | |
Tác giả CN
| Dư Văn Rê | |
Nhan đề
| Kỹ thuật học thực hành cơ khí đại cương :Phần gia công cắt gọt /Dư Văn Rê | |
Thông tin xuất bản
| Tp HCM :ĐHQG Tp.HCM,2010 | |
Mô tả vật lý
| 182 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật liệu cơ khí | |
Môn học
| Các phương pháp gia công kim loại | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024935-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000034776-82 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27727 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 4A284B32-EF25-4779-84B5-8235F9C47DC3 |
|---|
| 005 | 201311061031 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131106103158|bnguyenloi|c20131104134056|dvanpth|y20130822080753|zthanhnhan |
|---|
| 082 | |a671|bD 550 R |
|---|
| 100 | |aDư Văn Rê |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật học thực hành cơ khí đại cương :|bPhần gia công cắt gọt /|cDư Văn Rê |
|---|
| 260 | |aTp HCM :|bĐHQG Tp.HCM,|c2010 |
|---|
| 300 | |a182 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aVật liệu cơ khí |
|---|
| 690 | |aCác phương pháp gia công kim loại |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024935-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000034776-82 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/kythuathocthuchanhcokhidaicuong_phangiacongcatgot_duvanre/0kythuathocthuchanhcokhidaicuong_phangiacongcatgot_duvanrethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000034782
|
Kho mượn
|
671 D 550 R
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000034781
|
Kho mượn
|
671 D 550 R
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000034780
|
Kho mượn
|
671 D 550 R
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000034779
|
Kho mượn
|
671 D 550 R
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000034778
|
Kho mượn
|
671 D 550 R
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000034777
|
Kho mượn
|
671 D 550 R
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000034776
|
Kho mượn
|
671 D 550 R
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000024937
|
Kho đọc Sinh viên
|
671 D 550 R
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000024936
|
Kho đọc Sinh viên
|
671 D 550 R
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000024935
|
Kho đọc Sinh viên
|
671 D 550 R
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|