• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 657.042 V 400 Nh
    Nhan đề: Nguyên lý kế toán 2012 /Võ Văn Nhị, Mai Thị Hoàng Minh, Đặng Thị Hoa

DDC 657.042
Tác giả CN Võ Văn Nhị
Nhan đề Nguyên lý kế toán 2012 /Võ Văn Nhị, Mai Thị Hoàng Minh, Đặng Thị Hoa
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 7
Thông tin xuất bản Tp Hồ Chí Minh :Phương Đông,2012
Mô tả vật lý 250 tr. ;24 cm
Thuật ngữ chủ đề Kế toán - Nguyên lý
Môn học Nguyên lý kế toán
Tác giả(bs) CN Mai Thị Hoàng Minh
Tác giả(bs) CN Đặng Thị Hoa
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000024072-4
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000032794-800
000 00000nam#a2200000ui#4500
00127705
00211
004DC3F459F-B704-4107-9C12-9BB8C6063AFD
005201309240828
008081223s2012 vm| vie
0091 0
039|a20130924082844|bnguyenloi|c20130912163959|dthanhnhan|y20130820081451|zthanhnhan
082 |a657.042|bV 400 Nh
100 |aVõ Văn Nhị
245 |aNguyên lý kế toán 2012 /|cVõ Văn Nhị, Mai Thị Hoàng Minh, Đặng Thị Hoa
250 |aTái bản lần thứ 7
260 |aTp Hồ Chí Minh :|bPhương Đông,|c2012
300 |a250 tr. ;|c24 cm
650 |aKế toán - Nguyên lý
690 |aNguyên lý kế toán
700 |aMai Thị Hoàng Minh
700|aĐặng Thị Hoa
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024072-4
852|bKho mượn|j(7): 3000032794-800
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/nguyenlyketoan_vovannhi/0nguyenlyketoan_vovannhithumbimage.jpg
890|a10|b0|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000032800 Kho mượn 657.042 V 400 Nh Sách Tiếng Việt 10
2 3000032799 Kho mượn 657.042 V 400 Nh Sách Tiếng Việt 9
3 3000032798 Kho mượn 657.042 V 400 Nh Sách Tiếng Việt 8
4 3000032797 Kho mượn 657.042 V 400 Nh Sách Tiếng Việt 7
5 3000032796 Kho mượn 657.042 V 400 Nh Sách Tiếng Việt 6
6 3000032795 Kho mượn 657.042 V 400 Nh Sách Tiếng Việt 5
7 3000032794 Kho mượn 657.042 V 400 Nh Sách Tiếng Việt 4
8 1000024074 Kho đọc Sinh viên 657.042 V 400 Nh Sách Tiếng Việt 3
9 1000024073 Kho đọc Sinh viên 657.042 V 400 Nh Sách Tiếng Việt 2
10 1000024072 Kho đọc Sinh viên 657.042 V 400 Nh Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét