- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.88 Ph 104 Qu
Nhan đề: Địa văn hàng hải II /Phạm Kỳ Quang (chủ biên), Nguyễn Thái Dương, Nguyễn Phùng Hưng
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27697 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B664AD12-C0E3-4761-A0EF-3B7C5C61CFC8 |
|---|
| 005 | 201703201029 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170320102936|boanhntk|c20160525081342|doanhntk|y20130819091139|zhienlt |
|---|
| 082 | |a623.88|bPh 104 Qu |
|---|
| 100 | |aPhạm Kỳ Quang |
|---|
| 245 | |aĐịa văn hàng hải II /|cPhạm Kỳ Quang (chủ biên), Nguyễn Thái Dương, Nguyễn Phùng Hưng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2012 |
|---|
| 300 | |a279 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aHàng hải|xĐịa văn |
|---|
| 690 | |aHàng hải cơ bản cho nghề cá |
|---|
| 690 | |aTin học hàng hải |
|---|
| 690 | |aĐịa văn hàng hải và la bàn từ |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thái Dương |
|---|
| 700 | |aNguyễn Phùng Hưng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024411-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000033633-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/diavanhanghaiii_phamkyquang/00page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033634
|
Kho mượn
|
623.88 Ph 104 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000033633
|
Kho mượn
|
623.88 Ph 104 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000024413
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.88 Ph 104 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000024412
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.88 Ph 104 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000024411
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.88 Ph 104 Qu
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|