- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 100 Đ 450 H
Nhan đề: Nhập môn triết học /Đỗ Minh Hợp

DDC
| 100 |
Tác giả CN
| Đỗ Minh Hợp |
Nhan đề
| Nhập môn triết học /Đỗ Minh Hợp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2011 |
Mô tả vật lý
| 339 tr. ;27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024321-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000033329-35 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27696 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3EBFC928-1A21-4964-87BC-91E38EB81639 |
---|
005 | 201309260834 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130926083220|bnguyenloi|c20130918143255|dvanpth|y20130819074217|zhienlt |
---|
082 | |a100|bĐ 450 H |
---|
100 | |aĐỗ Minh Hợp |
---|
245 | |aNhập môn triết học /|cĐỗ Minh Hợp |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2011 |
---|
300 | |a339 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | |aTriết học |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024321-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000033329-35 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/100_triethoc_tamlyhoc/100_triethoc_tamlyhoc/nhapmontriethoc_dominhhop/0nhapmontriethoc_dominhhopthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033335
|
Kho mượn
|
100 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000033334
|
Kho mượn
|
100 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000033333
|
Kho mượn
|
100 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000033332
|
Kho mượn
|
100 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000033331
|
Kho mượn
|
100 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000033330
|
Kho mượn
|
100 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000033329
|
Kho mượn
|
100 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000024323
|
Kho đọc Sinh viên
|
100 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000024322
|
Kho đọc Sinh viên
|
100 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000024321
|
Kho đọc Sinh viên
|
100 Đ 450 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|